Có 2 kết quả:

紧接 jǐn jiē ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄝ緊接 jǐn jiē ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) immediately adjacent
(2) immediately following
(3) to follow closely on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) immediately adjacent
(2) immediately following
(3) to follow closely on

Bình luận 0