Có 2 kết quả:
紧接 jǐn jiē ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄝ • 緊接 jǐn jiē ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) immediately adjacent
(2) immediately following
(3) to follow closely on
(2) immediately following
(3) to follow closely on
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) immediately adjacent
(2) immediately following
(3) to follow closely on
(2) immediately following
(3) to follow closely on
Bình luận 0